Bồn cầu trong tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh
4.090 lượt xem
Bồn cầu trong tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng Anh sử dụng cho phòng tắm, phòng vệ sinh cơ bản bạn cần biết để có thể sử dụng để giao tiếp tiếng Anh phổ thông hiệu quả hơn

Tìm hiểu từ bồn cầu trong tiếng anh là gì, các từ vựng đồ vật trong phòng tắm
Bồn cầu trong tiếng anh là gì?
Khi đi vào các khu WC tại các tòa nhà văn phòng, sân bay, khách sạn, nhà hàng chúng ta thường thấy có chữ và kí hiệu Toilet dành cho nam nữ. Tuy nhiên cụm từ Toilet cũng là để chỉ bồn cầu trong tiếng anh. Khi bạn tra trên từ điển điện tử hoặc cuốn từ điển Anh - Việt sẽ hiển thị rất nhiều kết quả:
>>>> Bạn có thể tham khảo bảng bồn cầu tiếng anh như sau:
Tên sản phẩm | Tiếng anh | Phiên âm | Hình ảnh |
Bồn cầu | Toilet | (/ˈtɔɪ.lət/) | |
Bồn cầu một khối | One Piece Toilets |
![]() | |
Bồn cầu 2 khối | Two Piece Toilets |
![]() | |
Bồn cầu treo tường | Wall Hung Toilets |
![]() | |
Bồn cầu thông minh | Washlet |
![]() |
Cùng học các thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh và phòng tắm
Bên cạnh việc tìm hiểu bồn cầu trong tiếng anh là gì, bạn hãy cùng Hải Linh học một số từ vựng tiếng anh về thiết bị vệ sinh khác để bổ sung thêm vốn từ vựng, vừa có thêm kiến thức bán hàng, vừa có thể dạy con một cách trực quan, vô cùng hữu ích.>>> Bảng thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh và đồ vật trong phòng tắm:
Tên sản phẩm | Tiếng anh | Phiên âm | Hình ảnh |
Chậu rửa mặt | Wash Basin | /ˈwɑːʃˌbeɪ.sən/ |
![]() |
Chậu rửa đặt bàn | Countertop Basin |
![]() | |
Chậu rửa bán âm bàn | Semicounter Basin |
![]() | |
Vòi chậu rửa mặt | Faucet | /ˈfɑː.sət/ |
![]() |
Bồn tắm | Bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ |
![]() |
Vòi sen tắm | Showerhead | /ˈʃaʊ.ɚ.hed/ |
![]() |
Bàn chải đánh răng | Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ |
![]() |
Kem đánh răng | Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ |
![]() |
Thùng rác | Wastebasket | /ˈweɪstˌbæs.kət/ |
![]() |
Giấy vệ sinh | Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pɚ/ |
![]() |
Khăn tắm | Bath towel | /bɑːθ taʊəl/ |
![]() |
Dầu gội | Shampoo | /ʃæmˈpuː/ |
![]() |
Dầu xả | Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ə/ |
![]() |
Gương | Mirror |
![]() |

Tìm hiểu các từ vựng tiếng anh trong phòng tắm
